Có 2 kết quả:

高压手段 gāo yā shǒu duàn ㄍㄠ ㄧㄚ ㄕㄡˇ ㄉㄨㄢˋ高壓手段 gāo yā shǒu duàn ㄍㄠ ㄧㄚ ㄕㄡˇ ㄉㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) high-handed (measures)
(2) with a heavy hand

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) high-handed (measures)
(2) with a heavy hand

Bình luận 0